--

slush fund

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slush fund

Phát âm : /slʌʃ'fʌnd/

+ danh từ

  • quỹ bán mỡ thừa, quỹ bán mỡ bỏ đi (để làm quỹ tiết kiệm hay mua sắm các thứ lặt vặt cho thuỷ thủ trên tàu)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền (đề) đút lót, tiền (để) hối lộ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slush fund"
Lượt xem: 546